• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uy Úy Ủy Oi Ói Òi Ôi Ỏi Ơi Ổi Ới Úi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: なげ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

喂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh phát ra từ miệng”. Về sau dùng để chỉ hành động gọi hoặc âm thanh tương tự.