• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On:
  • Âm Kun: ただ.ならぬ; ただ.に
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 二 (Nhị)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chỉ, không chỉ”. Về sau dùng để chỉ sự giới hạn hoặc không chỉ một điều gì đó.