• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồ, à”. Về sau dùng để chỉ âm thanh ngạc nhiên hoặc đồng ý.