• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sá Đờ
  • Âm On:
  • Âm Kun: しか.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

咜 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của động vật”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật.