• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hống
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ほ.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 孔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gào thét, kêu to”. Về sau dùng để chỉ sự gào thét, kêu to.