• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liếng Lính
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: わか.れる; さ.く; べつ.の; べつ.に
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

另 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 力 (sức mạnh). Nghĩa gốc: “sức mạnh của lời nói”. Về sau dùng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi.