• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tây
  • Âm On: セイ
  • Bộ Thủ: 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

卥 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 西 (tây). Nghĩa gốc: “phía tây”. Về sau dùng để chỉ hướng tây hoặc các khái niệm liên quan đến phía tây.