• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thi
  • Âm On:
  • Âm Kun: さじ
  • Bộ Thủ: 匕 (Chỉ) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匕 (cái thìa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 司 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái thìa”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ múc thức ăn.