• Hán Tự:
  • Âm On: ハク ホク
  • Âm Kun: へ.ぐ; へず.る; む.く; む.ける; は.がれる; は.ぐ; は.げる; は.がす
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết