• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạc
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: か.れる; か.らす; こお.る
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 固 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đông cứng, đóng băng”. Về sau dùng để chỉ sự cứng rắn, kiên cố.