• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ レイ
  • Âm Kun: きよ.い
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 列 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lạnh lẽo, rét buốt”. Về sau dùng để chỉ sự lạnh giá, rét mướt.