• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xung
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: おき; おきつ; ちゅう.する; わく
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 中 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xông pha, đột phá”. Về sau dùng để chỉ sự tấn công, xông lên.