• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghi
  • Âm On:
  • Âm Kun: よろ.しい; よろ.しく
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

冝 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 宜 (thích hợp). Nghĩa gốc: “thích hợp, phù hợp”. Về sau dùng để chỉ sự thích hợp, phù hợp.