• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đâu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: かぶと
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2034
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兜 là chữ tượng hình: vẽ hình mũ giáp. Nghĩa gốc: “mũ giáp”. Về sau dùng để chỉ các loại mũ bảo vệ đầu.