• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trường Trưởng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: なが.い; おさ
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

兏 là chữ hội ý: gồm bộ 八 (phân chia) và bộ 長 (dài, lâu). Nghĩa gốc: “kéo dài, lâu dài”. Về sau dùng để chỉ sự kéo dài, lâu dài.