• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuyên Xuyễn Xuyển
  • Âm On: セン シュン
  • Âm Kun: そむ.く; むかいあ.う; ま.じる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

僢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 川 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dòng sông, dòng nước”. Về sau dùng để chỉ sự lưu thông, chảy trôi.