• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: なら.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 效 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt chước, làm theo”. Về sau dùng để chỉ hành động bắt chước, làm theo người khác.