• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điên
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: さかさま; くる.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

傎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 典 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêng, lệch”. Về sau dùng để chỉ sự không thẳng, không đúng hướng.