• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiết
  • Âm On: セツ セチ
  • Âm Kun: きよ.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 雪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trong sáng, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự minh bạch, trong sạch.