• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: たす.ける
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2250
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: すけ; たすく; ゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 右 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giúp đỡ, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ sự hỗ trợ, che chở.