• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuế Tuổi Xuất
  • Âm On: サイ セイ
  • Âm Kun: とし; とせ; よわ.い
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

亗 là chữ tượng hình, thể hiện hình ảnh của một vật thể hoặc khái niệm cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.