• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: うらな.う
  • Bộ Thủ: 乙 (Ất)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

乩 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một cái móc. Nghĩa gốc: “móc”. Về sau dùng để chỉ sự móc nối, kết nối.