鑑定 [Giám Định]

かんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phán đoán; ý kiến chuyên gia; thẩm định

JP: かれ宝石ほうせき鑑定かんていにはがきく。

VI: Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá đá quý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鑑定かんていしょおくってください。
Hãy gửi giấy chứng nhận cho tôi.
かつての鑑定かんていじん選任せんにん非常ひじょう不明朗ふめいろうでした。
Việc bổ nhiệm người đánh giá trước đây rất mập mờ.
DNA鑑定かんていによってかれ無罪むざい証明しょうめいされた。
Sự vô tội của anh ấy đã được chứng minh thông qua xét nghiệm ADN.
鑑定かんていをするときには、真贋しんがん保存ほぞん状態じょうたいとう調しらべるためぬし本物ほんものりたりしなければいけなくなる。
Khi định giá, cần phải mượn bức tranh thật từ chủ sở hữu để kiểm tra tính xác thực và tình trạng bảo quản của nó.

Hán tự

Từ liên quan đến 鑑定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鑑定
  • Cách đọc: かんてい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (鑑定する)
  • JLPT: N1
  • Chủ điểm: Thẩm định, pháp y, nghệ thuật, bất động sản
  • Sắc thái: Ý kiến/đánh giá chuyên gia có căn cứ, kèm kết quả hoặc văn bản chứng nhận

2. Ý nghĩa chính

鑑定 là “giám định, thẩm định, định giá/chứng thực” bởi chuyên gia. Dùng cho nghệ phẩm, đá quý, cổ vật, bất động sản; trong pháp y: 科学鑑定, DNA鑑定; có thể phát hành 鑑定書 (giấy giám định).

3. Phân biệt

  • 査定: định giá (thường về tiền), thiên về số tiền ước tính.
  • 評価: đánh giá nói chung; 鑑定 nhấn mạnh chuyên môn/chứng cứ.
  • 判定: phán định, ra quyết định kết quả (trọng tài, kiểm tra).
  • 鑑別: phân biệt (thật/giả, loại này/loại kia), quá trình nhận diện.
  • 診断: chẩn đoán (y khoa); 鑑定 dùng trong pháp y, vật chứng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜の鑑定を依頼する/受ける/実施する。
  • 鑑定結果/鑑定書/真贋鑑定/価格鑑定
  • DNA鑑定/指紋鑑定/科学鑑定(forensic)。
  • Ngữ cảnh trang trọng, pháp lý, đấu giá, bảo hiểm, nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
査定Gần nghĩaĐịnh giáNhấn mạnh con số giá trị.
評価Liên quanĐánh giáRộng, không nhất thiết chuyên gia.
判定Đối chiếuPhán địnhKết luận đúng/sai, thắng/thua...
鑑別Liên quanGiám biệtPhân biệt loại/nhận diện.
診断Đối chiếuChẩn đoánY khoa; pháp y dùng 鑑定.
鑑定書Liên quanChứng thư giám địnhKết quả văn bản chính thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 鑑: “giám, soi xét kỹ, gương” (オンヨミ: かん).
  • 定: “định, quyết định” (オンヨミ: てい). → Quyết định sau khi giám xét.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với đồ cổ/nghệ thuật, 鑑定 không chỉ cho giá mà còn xác thực tác giả, niên đại, chất liệu. Trong tố tụng, “科学鑑定” có sức nặng chứng cứ nên yêu cầu quy trình nghiêm ngặt và báo cáo minh bạch.

8. Câu ví dụ

  • 宝石の鑑定を依頼する。
    Yêu cầu giám định viên đá quý thẩm định.
  • 絵画の真贋鑑定を受けた。
    Đã tiến hành giám định thật giả bức tranh.
  • 不動産の価格鑑定をお願いしたい。
    Tôi muốn nhờ thẩm định giá bất động sản.
  • DNA鑑定で親子関係が判明した。
    Quan hệ cha con được xác định bằng giám định DNA.
  • 科学鑑定の結果が重要な証拠となった。
    Kết quả giám định khoa học trở thành chứng cứ quan trọng.
  • 交通事故の原因鑑定が行われる。
    Tiến hành giám định nguyên nhân tai nạn giao thông.
  • 鑑定書があれば安心だ。
    Có chứng thư giám định thì yên tâm.
  • その壺は専門家の鑑定待ちだ。
    Chiếc bình đó đang chờ chuyên gia giám định.
  • 古文書の鑑定には時間がかかる。
    Giám định cổ văn bản tốn nhiều thời gian.
  • オークション前に鑑定を済ませた。
    Đã hoàn tất giám định trước buổi đấu giá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鑑定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?