鑑定
[Giám Định]
かんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phán đoán; ý kiến chuyên gia; thẩm định
JP: 彼は宝石の鑑定には目がきく。
VI: Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá đá quý.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鑑定書を送ってください。
Hãy gửi giấy chứng nhận cho tôi.
かつての鑑定人の選任は非常に不明朗でした。
Việc bổ nhiệm người đánh giá trước đây rất mập mờ.
DNA鑑定によって彼の無罪が証明された。
Sự vô tội của anh ấy đã được chứng minh thông qua xét nghiệm ADN.
鑑定をする時には、絵の真贋や保存状態等を調べる為、持ち主に本物を借りたりしなければいけなくなる。
Khi định giá, cần phải mượn bức tranh thật từ chủ sở hữu để kiểm tra tính xác thực và tình trạng bảo quản của nó.