[Vị]
いい

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là 〜のいい

điều đã nói; ý nghĩa; nguồn gốc của câu chuyện (hoặc truyền thống, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この天地てんちにはな、ところいい哲学てつがくおもいもおよばぬ大事だいじがあるわい。
Trong vũ trụ này, có những điều lớn lao mà triết học cũng không thể nghĩ tới.

Hán tự

Vị lý do; nguồn gốc; lịch sử; truyền miệng

Từ liên quan đến 謂