調査 [Điều Tra]
ちょうさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tra; khảo sát

JP: その調査ちょうさ進行しんこうちゅうです。

VI: Cuộc điều tra đó đang tiến hành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ調査ちょうさつづけた。
Cảnh sát đã tiếp tục điều tra.
調査ちょうさだん墜落ついらく原因げんいんについて綿密めんみつ調査ちょうさおこなっています。
Nhóm điều tra đang tiến hành điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân vụ rơi máy bay.
調査ちょうさ委員いいんかいがその事故じこ原因げんいん調査ちょうさしている。
Ủy ban điều tra đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.
その事件じけん調査ちょうさちゅうです。
Vụ việc đó đang được điều tra.
事故じこ原因げんいん調査ちょうさちゅうである。
Nguyên nhân của vụ tai nạn đang được điều tra.
国勢調査こくせいちょうさってなに?
Điều tra dân số là gì?
調査ちょうさ対象たいしょうはなんですか。
Đối tượng điều tra là gì?
調査ちょうさ詳細しょうさいあきらかにするだろう。
Cuộc điều tra sẽ làm rõ chi tiết.
世論せろん調査ちょうさ政府せいふ信用度しんようど指標しひょうだ。
Thăm dò dư luận là chỉ số đo lường độ tin cậy của chính phủ.
くわしい調査ちょうさこん進行しんこうちゅうです。
Cuộc điều tra chi tiết đang được tiến hành.

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Tra điều tra

Từ liên quan đến 調査