話し [Thoại]
咄 [Đoát]
噺 [Khẩu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
nói chuyện; bài phát biểu; trò chuyện; hội thoại
JP: 人の話に水を差さないでくれ。
VI: Đừng phá đám câu chuyện của người khác.
Danh từ chung
chủ đề; đề tài
JP: 彼は不愉快な話を2時間もした。
VI: Anh ấy đã nói chuyện khó chịu suốt hai tiếng đồng hồ.
Danh từ chung
thảo luận; đàm phán; tranh luận
JP: 3時間議論したが、我々は話がまとまらなかった。
VI: Chúng tôi đã tranh luận ba tiếng đồng hồ nhưng không đi đến thống nhất.
Danh từ chung
tin đồn; lời đồn; nghe nói
JP: 厳しい冬になるという話です。
VI: Người ta nói rằng mùa đông này sẽ rất khắc nghiệt.
Danh từ chung
câu chuyện; truyện; ngụ ngôn
JP: 私はアンソニー卿のすばらしい話に夢中になっていました。
VI: Tôi đã say mê câu chuyện tuyệt vời của Sir Anthony.
Danh từ chung
hoàn cảnh; chi tiết
JP: 話を聞かせてくれ。
VI: Hãy kể cho tôi nghe câu chuyện của bạn.