救済
[Cứu Tế]
きゅうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ
JP: その老人は貧民救済に多額の金を寄付した。
VI: Ông lão đã quyên góp một số tiền lớn cho việc cứu trợ người nghèo.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cứu rỗi (tôn giáo); ân điển (Kitô giáo)