1. Thông tin cơ bản
- Từ: 良い
- Cách đọc: よい
- Từ loại: 形容詞 (tính từ -い)
- Biến thể: いい (hình thức thường dùng trong giao tiếp), chính tả trang trọng/viết: 良い
- Mức độ: JLPT N5–N4 (rất cơ bản, dùng rộng rãi)
- Chức năng ngữ pháp phổ biến: ~ても良い (được phép), ~ほうが良い (nên), 良い~ (tính chất “tốt”)
2. Ý nghĩa chính
良い có nghĩa là “tốt, hay, đẹp, ổn”. Dùng để đánh giá chất lượng, trạng thái, cảm giác, hay thể hiện sự cho phép/đồng ý trong cấu trúc ngữ pháp. Ngoài ra còn mang sắc thái “thuận lợi, đáng khen, đáng mong muốn”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 良い vs いい: Nghĩa giống nhau. Trong văn viết trang trọng/biểu đạt chính xác, hay thấy 良い. Trong hội thoại hàng ngày, いい phổ biến hơn.
- 良い vs 善い: 善い nhấn mạnh khía cạnh đạo đức/thiện ác (“tốt” về mặt đạo đức). 良い thiên về chất lượng, mức độ, cảm giác (“tốt, ổn”). Thường dùng 良い trong đa số trường hợp.
- 良い vs 上手い/上手: 上手い/上手 là “giỏi”. 良い là “tốt/ổn”, không nhất thiết nói về kĩ năng.
- Trạng thái phó từ よく có hai nghĩa: “tốt” (làm tốt) và “thường/ hay” (tần suất). Cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đánh giá chất lượng/trạng thái: この店はサービスが良い。
- Thể hiện sự cho phép: ~ても良い (Bạn được phép làm ~). Ví dụ: ここに座っても良いですか。
- Đề xuất/khuyên nhủ: ~ほうが良い (Nên ~). Ví dụ: 早く寝たほうが良い。
- Đi với danh từ tạo cụm: 良い習慣, 良い関係, 良い印象, 良い結果.
- Thành ngữ/khung cố định: それで良い (thế là được), 気分が良い, 具合が良い, 目覚めが良い.
- Lưu ý sắc thái: Trong email/viết trang trọng, dùng 良い lịch sự và rõ ràng hơn いい.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| いい |
Biến thể |
tốt, ổn |
Phổ biến trong hội thoại; sắc thái thân mật. |
| 優れている |
Gần nghĩa |
ưu việt, xuất sắc |
Nhấn mạnh sự vượt trội hơn mức “tốt”. |
| 上等な |
Gần nghĩa |
thượng hạng |
Dùng cho vật phẩm/chất lượng cao. |
| 適切な |
Liên quan |
phù hợp, thích hợp |
“Tốt” theo nghĩa “đúng/khớp” với mục đích. |
| 悪い |
Đối nghĩa |
xấu, tệ |
Phản nghĩa trực tiếp của 良い. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
良: hình thức giản lược của chữ mang nghĩa “tốt, đẹp, giỏi”. Các từ liên quan: 良心 (lương tâm), 良質 (chất lượng tốt), 改良 (cải thiện).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lựa chọn giữa 良い và いい, hãy cân nhắc bối cảnh: bài luận, email công việc, tài liệu chính thức nên dùng 良い; hội thoại đời thường いい tự nhiên hơn. Với cấu trúc ngữ pháp, người Nhật hay viết ~ても良い/~たほうが良い trong văn bản, nhưng nói chuyện thì thường nghe ~てもいい/~たほうがいい.
8. Câu ví dụ
- 今日は天気が良い。
Hôm nay thời tiết tốt.
- この案は良いと思います。
Tôi nghĩ đề án này là tốt.
- ここに座っても良いですか。
Tôi ngồi đây có được không?
- それで良いなら、進めましょう。
Nếu thế là được thì chúng ta tiến hành nhé.
- この靴は歩き心地が良い。
Đôi giày này đi rất dễ chịu.
- 早く寝たほうが良いですよ。
Bạn nên ngủ sớm thì tốt hơn.
- 彼は説明がわかりやすくて良い話し方をする。
Anh ấy nói chuyện dễ hiểu, cách nói rất tốt.
- ここは眺めが良いね。
Chỗ này có tầm nhìn đẹp nhỉ.
- 健康のためには野菜を多く食べるのが良い。
Vì sức khỏe, ăn nhiều rau là tốt.
- そんな言い方は良い印象を与えない。
Cách nói như thế không tạo ấn tượng tốt.