良い [Lương]
好い [Hảo]
善い [Thiện]
佳い [Giai]
吉い [Cát]
宜い [Nghi]
よい
えい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 cũng いい (tất cả các nghĩa)

tốt; xuất sắc; tuyệt vời; dễ chịu

JP: わたしにはよい友達ともだちすうにんいる。

VI: Tôi có một vài người bạn tốt.

🔗 いい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đủ; sẵn sàng; chuẩn bị

🔗 いい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

có lợi (giao dịch, đề nghị kinh doanh, v.v.); có ích

🔗 いい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 như て(も)良い, と(も)良い, v.v.; chỉ sự cho phép hoặc thỏa hiệp

ổn; không sao; tốt; không vấn đề

🔗 いい

Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 sau động từ thể -masu

dễ ...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんくてかったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.
かったですね。
Vậy là tốt rồi ha.
いですよ。
Được thôi.
わりければすべし。
Đầu xuôi đuôi lọt.
結果けっかければすべてし。
Kết quả tốt là tất cả đều tốt.
夢見ゆめみかった。
Giấc mơ thật đẹp.
天気てんきかった?
Thời tiết lúc đó có tốt không?
かんがえだね!
Đó là một ý kiến hay!
たびを!
Chúc một chuyến đi vui vẻ!
ほんです。
Đây là một cuốn sách hay.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Thiện đức hạnh; tốt; thiện

Từ liên quan đến 良い