Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
dịp; thời điểm
JP: こちらにお出での節は、どうぞお立ち寄りください。
VI: Khi bạn đến đây, xin hãy ghé thăm.
Danh từ chung
đoạn (của tác phẩm văn học hoặc âm nhạc); đoạn văn; đoạn thơ; khổ thơ
JP: 最後の2節を省略して歌いましょうか。
VI: Chúng ta có nên bỏ qua hai khúc cuối không?
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
mệnh đề
Danh từ chung
mùa; kỳ
Danh từ chung
nguyên tắc; liêm chính
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
đốt (thân cây)
Danh từ chung
phân đoạn (phân loại học)
Danh từ chung
hải lý (đơn vị đo tốc độ)
🔗 ノット