パラグラフ

Danh từ chung

đoạn văn

JP: そのパラグラフは内容ないよう重視じゅうししています。

VI: Đoạn văn đó tập trung vào nội dung.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最初さいしょのパラグラフでは、いわゆるサプライサイドの経済けいざい戦略せんりゃくというものの妥当だとうせいについて疑問ぎもんていする。
Ở đoạn đầu, bài viết đặt câu hỏi về tính hợp lý của chiến lược kinh tế theo phía cung.

Từ liên quan đến パラグラフ