段落 [Đoạn Lạc]
だんらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đoạn văn

JP: べつ段落だんらくかれはコンマを1つれた。

VI: Trong đoạn khác, anh ấy đã thêm một dấu phẩy.

Danh từ chung

kết thúc; điểm dừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この段落だんらく意味いみかる?
Bạn hiểu ý nghĩa đoạn văn này không?
この段落だんらく意味いみ曖昧あいまいだ。
Đoạn văn này có ý nghĩa mơ hồ.
この段落だんらくはどういう意味いみなんですか?
Đoạn văn này có ý nghĩa gì vậy?

Hán tự

Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 段落