抑制 [Ức Chế]

よくせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiềm chế

JP: かれいかりを抑制よくせいすることができなかった。

VI: Anh ấy không thể kiềm chế cơn giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふはインフレ抑制よくせい努力どりょくすべきだ。
Chính phủ nên nỗ lực kiềm chế lạm phát.
とくだい都会とかいでは排気はいきガスの抑制よくせい必要ひつようだ。
Đặc biệt ở các đô thị lớn, việc kiểm soát khí thải là cần thiết.
かれはもはや自分じぶん抑制よくせいすることができなかった。
Anh ấy không thể kiểm soát bản thân mình được nữa.
健康けんこうであれば、当然とうぜん医療いりょう抑制よくせいできる。健康けんこうであればはたらくことが出来でき年金ねんきん支給しきゅう開始かいし年齢ねんれいげと支給しきゅうがく抑制よくせい役立やくだつ。
Nếu khỏe mạnh, bạn sẽ giảm được chi phí y tế, có thể làm việc và giúp giảm chi phí và tuổi nghỉ hưu.
医療いりょう年金ねんきん給付きゅうふ抑制よくせいさくはないといえよう。
Có lẽ không có biện pháp quyết định nào cho việc kiểm soát chi phí y tế và lợi ích hưu trí.
アメリカには憲法けんぽうじょう抑制よくせい均衡きんこうという入念にゅうねん制度せいどがある。
Mỹ có một hệ thống phân quyền và kiểm soát cẩn thận theo hiến pháp.
そのようなときは、財政ざいせい政策せいさく抑制よくせい活用かつようされなければならない。
Vào những lúc như thế, cần phải áp dụng các chính sách tài chính kiềm chế.
みなみアフリカ政府せいふは、もはや黒人こくじん平等びょうどう公民こうみんけんもとめる運動うんどう抑制よくせいできない。
Chính phủ Nam Phi không thể kiềm chế phong trào đòi quyền công dân bình đẳng cho người da đen nữa.
政府せいふ通常つうじょうインフレがある水準すいじゅんたっした場合ばあいは、物価ぶっか抑制よくせい措置そちうったえる。
Thông thường khi lạm phát đạt đến một mức nhất định, chính phủ sẽ áp dụng các biện pháp kiềm chế giá cả.
委員いいんかいは、大気たいき汚染おせん抑制よくせいするためにたがいに協力きょうりょくうよう各国かっこく要請ようせいした。
Ủy ban đã yêu cầu các quốc gia hợp tác với nhau để kiểm soát ô nhiễm không khí.

Hán tự

Từ liên quan đến 抑制

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抑制
  • Cách đọc: よくせい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(抑制する)
  • Sắc thái: Trang trọng, khoa học/chính sách; nghĩa “kiềm chế, hạn chế, ức chế”
  • Tóm lược: Làm cho một xu hướng/hoạt động/biểu hiện giảm đi hoặc không bùng phát

2. Ý nghĩa chính

- Kiềm chế/hạn chế/ức chế sự tăng trưởng, cảm xúc, hành vi, phản ứng sinh học...
- Nhấn vào giảm cường độ hoặc ngăn bùng phát, không nhất thiết là loại bỏ hoàn toàn.

3. Phân biệt

  • 抑制: Trung lập, khách quan; dùng cho kinh tế, y sinh, chính sách, kỹ thuật.
  • 抑える: Động từ thông dụng “kìm nén, đè lại”; sắc thái đời thường hơn.
  • 抑圧: “Áp bức/đàn áp” có sắc thái tiêu cực về xã hội/chính trị.
  • 制御: “Điều khiển/kiểm soát” mang tính kỹ thuật, có chủ đích điều chỉnh.
  • 規制: “Quy chế/quy định hạn chế” qua luật lệ/quy tắc.
  • 予防: “Phòng ngừa” trước khi xảy ra; khác với kìm lại cái đang tăng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: ~を抑制する/抑制効果/抑制策/成長抑制/炎症抑制/コスト抑制
  • Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô (lạm phát), y học (viêm, miễn dịch), tâm lý (xung động), kỹ thuật (dao động, nhiễu).
  • Ngữ pháp:
    • N + の + 抑制(物価の抑制, 炎症の抑制)
    • N + を + 抑制する(感情を抑制する, 支出を抑制する)
    • 抑制 + が + 効く/働く(効果の発現)
  • Lưu ý: Với đối tượng có chủ thể điều khiển rõ (máy móc), “制御” đôi khi tự nhiên hơn; với chính sách, “抑制策/抑制する” phù hợp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抑える Gần nghĩa Kiềm nén, kìm lại Động từ đời thường
制御 Liên quan Điều khiển, kiểm soát Tính kỹ thuật cao
規制 Liên quan Quy định hạn chế Dựa trên luật lệ/quy tắc
抑圧 Liên quan Đàn áp, áp bức Sắc thái xã hội/chính trị
促進 Trái nghĩa Thúc đẩy Đi ngược với kiềm chế
解放 Trái nghĩa Giải phóng Thả lỏng, không kìm giữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抑: ức, đè xuống; kìm lại
  • 制: chế, phép tắc; điều chỉnh, kiểm soát
  • Cấu tạo: 抑(kìm)+ 制(chế/điều chỉnh)→ kìm hãm, hạn chế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chính sách kinh tế, “物価の抑制” hàm ý dùng công cụ thuế, lãi suất, trợ giá… Trong y học, “炎症抑制” nhấn vào cơ chế dược lý. Trong giao tiếp, “感情の抑制” là năng lực tự quản. Chọn động từ đi kèm phù hợp (実施する, 強化する, 目指す) giúp câu tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 政府は物価上昇の抑制に取り組んでいる。
    Chính phủ đang nỗ lực kiềm chế lạm phát.
  • 飲酒量を抑制するためのキャンペーンを行った。
    Đã triển khai chiến dịch nhằm hạn chế lượng uống rượu.
  • 彼は怒りを抑制し、冷静に話した。
    Anh ấy kiềm chế cơn giận và nói chuyện bình tĩnh.
  • CO2排出の抑制が急務だ。
    Hạn chế phát thải CO2 là việc cấp bách.
  • この薬は炎症を抑制する効果がある。
    Thuốc này có tác dụng ức chế viêm.
  • コストを抑制するため、工程を見直した。
    Để kiềm chế chi phí, chúng tôi đã rà soát quy trình.
  • 欲望を抑制するのは簡単ではない。
    Kiềm chế ham muốn không hề dễ.
  • 新制度は投機を抑制する効果を狙っている。
    Chế độ mới nhằm hạn chế đầu cơ.
  • フィードバック制御により振動が抑制された。
    Nhờ điều khiển hồi tiếp, dao động đã được giảm.
  • 宣伝費の抑制で利益率が改善した。
    Nhờ hạn chế chi phí quảng cáo, tỷ suất lợi nhuận cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抑制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?