商い [Thương]
あきない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

buôn bán; kinh doanh; giao dịch

JP: かれはあのみせ野菜やさいあきないしています。

VI: Anh ấy đang kinh doanh rau ở cửa hàng đó.

Danh từ chung

doanh thu; doanh số; thu nhập

Hán tự

Thương buôn bán

Từ liên quan đến 商い