景気
[Cảnh Khí]
けいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tình hình kinh doanh; thị trường; hoạt động kinh tế; khí hậu kinh tế
JP: 近頃は景気が良くない。
VI: Gần đây kinh tế không tốt.
Danh từ chung
thời kỳ kinh tế tốt; thịnh vượng; bùng nổ
🔗 好景気
Danh từ chung
sự sống động; năng lượng; sức sống; tinh thần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
景気はどう?
Kinh tế ra sao?
景気は上向きだ。
Kinh tế đang có dấu hiệu khởi sắc.
景気はどうなの。
Kinh tế thế nào rồi?
景気が良い。
Kinh tế đang tốt.
景気は悪いね。
Kinh tế đang tệ đấy.
景気が悪い。
Kinh tế đang xấu.
景気はどうですか?
Kinh tế thế nào rồi?
景気はかなり上向きである。
Kinh tế đang khá khởi sắc.
景気はどうですか。
Kinh tế thế nào?
景気はいかがですか。
Kinh tế thế nào rồi?