連合 [Liên Hợp]
聯合 [Liên Hợp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
liên minh; liên kết
JP: 戦争は連合軍の勝利に終わった。
VI: Chiến tranh kết thúc bằng chiến thắng của phe Đồng Minh.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tâm lý học
hiệp hội
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 viết tắt của 日本労働組合総連合会
RENGO (Liên đoàn Lao động Nhật Bản)