Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kẻ ô; kẻ sọc
JP: 彼の稿模様のスーツとチェックのネクタイは合わなかった。
VI: Bộ vest có họa tiết và cà vạt kẻ của anh ấy không hợp nhau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra; xem xét
JP: エンジンをチェックしましたか。
VI: Bạn đã kiểm tra động cơ chưa?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đánh dấu; tích
JP: 私は仕事を一つ終えるごとにリストの上でチェックする。
VI: Tôi luôn đánh dấu mỗi khi hoàn thành một công việc trên danh sách.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
theo dõi; giám sát
Danh từ chung
séc (ngân hàng)
Danh từ chung
hóa đơn (nhà hàng)
Danh từ chung
chiếu tướng (cờ vua)