著作
[Trứ Tác]
ちょさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
viết (một cuốn sách); sách; tác phẩm (văn học); tác phẩm
JP: デネットの著作の中心的主張は、端的に言えば、内的精神状態の存在を否定するということである。
VI: Lập luận chính trong tác phẩm của Dennett, nói một cách ngắn gọn, là phủ nhận sự tồn tại của trạng thái tinh thần nội tại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
著作権と言えば、トムでしょ!
Nói đến bản quyền thì phải nói đến Tom!
彼の著作は非難の対象となった。
Tác phẩm của anh ấy đã trở thành đối tượng chỉ trích.
この著作物は、米国ではパブリックドメインです。
Tác phẩm này thuộc về công cộng ở Hoa Kỳ.
彼はこの著作に大変骨を折った。
Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào tác phẩm này.
それは著作権で保護されてるよ。
Điều đó được bảo vệ bởi bản quyền.
制度的に大きな枷となるのは、著作権の問題である。
Vấn đề bản quyền trở thành rào cản lớn về mặt thể chế.
彼はその学者の文学に関する多くの著作に非常に影響を受けた。
Anh ấy rất bị ảnh hưởng bởi nhiều tác phẩm văn học của học giả đó.
彼の他の著作と違い、この本は科学者達のためのものではなかった。
Khác với các tác phẩm khác của anh ta, cuốn sách này không dành cho các nhà khoa học.
ホームページをつくるのもいいけど、著作権の侵害になるようなことはしてはいません。
Làm trang web cũng tốt nhưng đừng làm gì vi phạm bản quyền nhé.
「天路歴程」が気に入ったので、私が最初に集めたのは小さい分冊本のジョン・バニヤン著作集だった。
Tôi thích "Hành trình Thiên đường," vì vậy tôi đã bắt đầu sưu tập bộ sách nhỏ của John Bunyan.