文芸作品 [Văn Vân Tác Phẩm]
ぶんげいさくひん

Danh từ chung

tác phẩm văn học

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn

Từ liên quan đến 文芸作品