文学作品
[Văn Học Tác Phẩm]
ぶんがくさくひん
Danh từ chung
tác phẩm văn học
JP: 新聞に今年の文学作品に対する論評が載っている。
VI: Báo chí đưa tin về các tác phẩm văn học trong năm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
文学的な見地から言えば、彼の作品は失敗です。
Xét về mặt văn học, tác phẩm của anh ấy là một thất bại.
本当にコンピューターは文学作品の翻訳などできるのか。
Liệu máy tính có thực sự có thể dịch các tác phẩm văn học không?
将来、いつかコンピューターが文学作品の翻訳に着手するようになれば、われわれが知るような文学は最期を迎えることになるだろう。
Nếu một ngày nào đó máy tính bắt đầu dịch văn học, chúng ta sẽ chứng kiến sự kết thúc của văn học như chúng ta biết.