時
[Thời]
刻 [Khắc]
秋 [Thu]
刻 [Khắc]
秋 [Thu]
とき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
📝 刻 chỉ thời điểm trong ngày; 秋 chỉ thời điểm quan trọng
thời gian; giờ; khoảnh khắc
JP: 12才の時彼は声変わりした。
VI: Khi 12 tuổi, cậu ấy đã thay đổi giọng nói.
Danh từ chungTrạng từ
dịp; trường hợp
JP: 車を運転する時はいくら注意してもしすぎることはない。
VI: Khi lái xe, bạn không bao giờ có thể cẩn thận quá mức.
Danh từ chung
cơ hội; mùa
Danh từ chung
thời đại; ngày
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thì