彫刻物 [Điêu Khắc Vật]
ちょうこくぶつ

Danh từ chung

khắc; chạm; tượng

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 彫刻物