刻限 [Khắc Hạn]
こくげん

Danh từ chung

thời gian; giờ hẹn

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng

Từ liên quan đến 刻限