Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刻限
[Khắc Hạn]
こくげん
🔊
Danh từ chung
thời gian; giờ hẹn
Hán tự
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
限
Hạn
giới hạn; hạn chế; hết khả năng
Từ liên quan đến 刻限
時刻
じこく
thời gian; giờ
時間
じかん
thời gian
時
とき
thời gian; giờ; khoảnh khắc
時剋
じこく
thời gian; giờ