時刻 [Thời Khắc]
時剋 [Thời Khắc]
じこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thời gian; giờ

JP: そろそろ時刻じこくだ。

VI: Đã đến giờ đi ngủ.

Danh từ chung

thời điểm thuận lợi; cơ hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい時刻じこくは?
Mấy giờ rồi?
時刻じこくひょうれば発車はっしゃ時刻じこくかります。
Bạn có thể biết giờ tàu chạy bằng cách nhìn vào lịch trình.
時計とけい時刻じこくなおして。
Hãy chỉnh lại giờ trên đồng hồ.
もう時刻じこくですよ。
Đã đến giờ đi ngủ rồi đấy.
飛行機ひこうき到着とうちゃく予定よてい時刻じこくは?
Giờ dự kiến máy bay đến là khi nào?
わたし時計とけい時刻じこくたしかめた。
Tôi đã kiểm tra giờ bằng đồng hồ.
そろそろかれがやってくる時刻じこくだ。
Đã đến giờ anh ấy sẽ đến.
時刻じこくひょうはありますか?
Có lịch trình không?
バスの時刻じこくひょうをください。
Cho tôi xem lịch trình xe buýt.
時刻じこくひょうせてください。
Hãy cho tôi xem lịch trình tàu.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 時刻