1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時刻
- Cách đọc: じこく
- Từ loại: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: thời điểm cụ thể trong ngày (giờ giấc), mốc giờ
- Độ trang trọng: trung tính; dùng trong thông báo, lịch trình
- Ngữ cảnh: tàu xe, lịch học, hệ thống, đồng hồ, thông báo công cộng
2. Ý nghĩa chính
時刻 chỉ “mốc thời gian cụ thể” như 9時30分, 18:45. Nhấn vào “điểm thời gian” chứ không phải độ dài.
3. Phân biệt
- 時刻 vs 時間: 時間 là “khoảng thời gian/độ dài”; 時刻 là “một điểm giờ cụ thể”.
- 時刻 vs 時期/タイミング: 時期 là “thời kỳ/giai đoạn”; タイミング là “thời điểm thích hợp” (tính chủ quan). 時刻 là mốc giờ khách quan.
- 時刻表: bảng giờ tàu/xe; là danh từ ghép thông dụng của 時刻.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 時刻を確認する/設定する/通知する.
- Thông báo: 出発時刻, 到着時刻, 集合時刻, 締切時刻.
- Hệ thống: サーバーの時刻同期(đồng bộ thời gian server).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 時刻表 |
liên quan |
bảng giờ tàu/xe |
Ấn phẩm/lịch trình công cộng. |
| 時間 |
đối chiếu |
thời gian (khoảng) |
Độ dài, không phải mốc. |
| 時点 |
gần nghĩa |
thời điểm |
Trừu tượng hơn; hay dùng trong báo cáo. |
| タイミング |
đối chiếu |
thời điểm thích hợp |
Sắc thái chủ quan. |
| 日時 |
liên quan |
ngày giờ |
Kết hợp ngày + mốc giờ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 時(thời, giờ)+ 刻(khắc, khắc chạm; chia nhỏ thời gian)
- Âm On: じ(時), こく(刻); Âm Kun: không dùng trong từ ghép này
- Ý hợp: “khắc giờ” → mốc giờ cụ thể, chính xác
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản coi trọng đúng giờ, nên các thông báo dùng 時刻 rất chi tiết. Trong IT, sai lệch 時刻 giữa máy chủ gây lỗi chứng chỉ, nhật ký, vì thế NTP 同期 là bắt buộc.
8. Câu ví dụ
- 出発時刻は9時ちょうどです。
Giờ khởi hành là đúng 9 giờ.
- 到着時刻が遅れます。
Giờ đến sẽ bị trễ.
- 集合時刻までに駅に来てください。
Hãy đến ga trước giờ tập trung.
- アラームの時刻を7時に設定した。
Đã đặt giờ báo thức là 7 giờ.
- サーバーの時刻を同期する。
Đồng bộ thời gian của máy chủ.
- 締切時刻は17時です。
Giờ hạn chót là 17 giờ.
- 列車の時刻表を確認する。
Kiểm tra bảng giờ tàu.
- 現地時間の時刻を教えてください。
Vui lòng cho biết giờ địa phương.
- 面接の時刻が変更になりました。
Giờ phỏng vấn đã thay đổi.
- この時刻は交通が混雑する。
Vào khung giờ này giao thông rất đông.