片時 [Phiến Thời]
かたとき
へんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

📝 thường là 〜も với câu phủ định

một khoảnh khắc; một chốc lát

JP: その患者かんじゃ片時かたときはなせない。

VI: Bệnh nhân đó không thể rời mắt.

🔗 片時も

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく片時かたとききみからはなさない。
Tôi sẽ không rời mắt khỏi bạn dù chỉ một giây.

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 片時