日月 [Nhật Nguyệt]
じつげつ
にちげつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

mặt trời và mặt trăng

Danh từ chung

thời gian; ngày và tháng; năm

Danh từ chung

Chủ nhật và Thứ hai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あし三日月みかづきんでいる。
Đang dẫm lên mặt trăng bằng chân.
日月じつげつ午前ごぜん10時半じはんから午後ごご4時よんじまで開館かいかん
Mở cửa từ 10:30 sáng đến 4:00 chiều vào các ngày thứ Bảy, Chủ nhật và thứ Hai.
トゥロットは斜面しゃめんをかけのぼって、ジャンヌのからチョコレイトを1きれと、三日月みかづきパンを1つうけとると、またやまほうへもどってきました。
Turrot chạy lên dốc, lấy một miếng sô-cô-la và một chiếc bánh croissant từ tay của Jeanne, rồi lại quay trở về phía núi.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 日月