烏兎 [Ô Thỏ]

うと

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

mặt trời và mặt trăng

🔗 金烏玉兎

Danh từ chung

thời gian; năm tháng

Hán tự

Từ liên quan đến 烏兎