春秋
[Xuân Thu]
しゅんじゅう
はるあき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
mùa xuân và mùa thu
Danh từ chung
năm; tuổi
Danh từ chung
Xuân Thu; Biên niên sử của Lỗ; Chunqiu; Ch'un Ch'iu
🔗 五経