支配 [Chi Phối]

しはい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyền lực; thống trị; kiểm soát

JP: しずけさがもり支配しはいしていた。

VI: Sự yên tĩnh đã chiếm lĩnh khu rừng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ đạo; quản lý; hướng dẫn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm soát (số phận, dư luận, v.v.); cai trị; ảnh hưởng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Ngữ pháp

chính quyền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん満州まんしゅう支配しはいのぞんだ。
Nhật Bản đã mong muốn kiểm soát Mãn Châu.
あいこそが世界せかい支配しはいする。
Tình yêu là thứ chi phối thế giới.
ふゆ支配しはいわりにちかづいた。
Sự thống trị của mùa đông đang dần kết thúc.
かげ支配しはいしゃはメアリーだった。
Kẻ thống trị bóng tối là Mary.
インカ帝国ていこく支配しはいしゃでした。
Ông ấy là người cai trị Đế quốc Inca.
他人たにん支配しはいせんとおもものおのれ支配しはいせよ。
Người muốn thống trị người khác phải biết thống trị chính mình trước.
かれらは暴君ぼうくん支配しはいにあった。
Họ đã sống dưới sự cai trị của một bạo chúa.
船長せんちょうふねのすべてを支配しはいする。
Thuyền trưởng kiểm soát tất cả mọi thứ trên tàu.
ナンシーはおっと支配しはいしている。
Nancy đang kiểm soát chồng mình.
かれ本当ほんとうのところ支配人しはいにんではない。
Thực ra anh ấy không phải là giám đốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 支配

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支配
  • Cách đọc: しはい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「支配する」
  • Hán Việt: chi phối
  • Nghĩa khái quát: kiểm soát, thống trị, chi phối (con người, tổ chức, cảm xúc, thị trường)
  • Từ ghép: 支配下 (dưới sự chi phối), 支配人 (quản lý khách sạn/nhà hàng), 支配欲 (ham muốn kiểm soát), 支配階級 (giai cấp thống trị)
  • Sắc thái: thường mang hơi hướng mạnh/tiêu cực khi nói về quyền lực hoặc cảm xúc áp đảo

2. Ý nghĩa chính

1) Thống trị/kiểm soát: nắm quyền điều khiển người khác, lãnh thổ, tổ chức.

2) Chi phối/áp đảo: một yếu tố (cảm xúc, xu hướng, thương hiệu) lấn át, quyết định phần lớn kết quả.

3) Chức danh/quản lý: 支配人 là “quản lý” tại khách sạn/nhà hát.

3. Phân biệt

  • 支配 vs 統治: 統治 là cai trị (cấp nhà nước) mang tính pháp trị; 支配 rộng hơn, cả cấp vi mô và cả cảm xúc.
  • 支配 vs 管理: 管理 là quản lý vận hành; 支配 là kiểm soát/quyền lực mạnh, thiên áp đặt.
  • 支配 vs 統制: 統制 là kiểm soát điều tiết (giá cả, sản lượng); 支配 hàm quyền lực tổng thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を支配する, 〜に支配される (bị chi phối), 〜の支配下にある.
  • Tâm lý: 不安に支配される, 怒りが支配する.
  • Kinh tế/xã hội: 市場を支配する, 大企業が業界を支配.
  • Khách sạn/nhà hát: 支配人 = quản lý (chức danh nghề nghiệp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
統治Gần nghĩaCai trịTầng nhà nước, pháp trị
管理Liên quanQuản lýVận hành, thủ tục; sắc thái trung tính
統制Liên quanKiểm soát điều tiếtChính sách/kinh tế
支配人Liên quanQuản lý (khách sạn/nhà hát)Chức danh cụ thể
解放Trái nghĩaGiải phóngThoát khỏi kiểm soát
自立Trái nghĩaTự lậpKhông bị chi phối

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 支: On: シ; Kun: ささえる (trong 支える). Nghĩa “chống đỡ, chi nhánh”.
  • 配: On: ハイ; Kun: くばる (phân phát, sắp xếp).
  • Ghép nghĩa: 支 (chống đỡ/chi phối) + 配 (phân bố) → phân bố quyền lực để chi phối.

7. Bình luận mở rộng (AI)

支配される là cấu trúc mạnh để diễn đạt cảm xúc tiêu cực lấn át. Trong văn học/báo chí, cụm “恐怖が社会を支配した” gợi không khí u ám. Trong kinh doanh, cân nhắc sắc thái tiêu cực của 支配, đôi khi dùng “リードする/牽引する” để trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は地域を実力で支配していた。
    Anh ta đã thống trị khu vực bằng thực lực.
  • 不安に支配されて眠れなかった。
    Tôi bị lo âu chi phối nên không ngủ được.
  • このブランドが市場の多くを支配している。
    Thương hiệu này chi phối phần lớn thị trường.
  • 国は軍事政権の支配下にある。
    Đất nước đang dưới sự kiểm soát của quân chính.
  • 怒りが会場の空気を支配した。
    Cơn giận đã bao trùm bầu không khí hội trường.
  • 彼女はホテルの支配人として長年働いた。
    Cô ấy làm quản lý khách sạn suốt nhiều năm.
  • データが意思決定を支配する時代だ。
    Thời đại dữ liệu chi phối quyết định.
  • 植民地支配の歴史を学ぶ。
    Học về lịch sử cai trị thuộc địa.
  • 少数の企業が業界を支配している。
    Một số ít doanh nghiệp đang chi phối ngành.
  • 感情に支配されず冷静に判断しよう。
    Đừng để cảm xúc chi phối, hãy phán đoán bình tĩnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支配 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?