1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支配
- Cách đọc: しはい
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「支配する」
- Hán Việt: chi phối
- Nghĩa khái quát: kiểm soát, thống trị, chi phối (con người, tổ chức, cảm xúc, thị trường)
- Từ ghép: 支配下 (dưới sự chi phối), 支配人 (quản lý khách sạn/nhà hàng), 支配欲 (ham muốn kiểm soát), 支配階級 (giai cấp thống trị)
- Sắc thái: thường mang hơi hướng mạnh/tiêu cực khi nói về quyền lực hoặc cảm xúc áp đảo
2. Ý nghĩa chính
1) Thống trị/kiểm soát: nắm quyền điều khiển người khác, lãnh thổ, tổ chức.
2) Chi phối/áp đảo: một yếu tố (cảm xúc, xu hướng, thương hiệu) lấn át, quyết định phần lớn kết quả.
3) Chức danh/quản lý: 支配人 là “quản lý” tại khách sạn/nhà hát.
3. Phân biệt
- 支配 vs 統治: 統治 là cai trị (cấp nhà nước) mang tính pháp trị; 支配 rộng hơn, cả cấp vi mô và cả cảm xúc.
- 支配 vs 管理: 管理 là quản lý vận hành; 支配 là kiểm soát/quyền lực mạnh, thiên áp đặt.
- 支配 vs 統制: 統制 là kiểm soát điều tiết (giá cả, sản lượng); 支配 hàm quyền lực tổng thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を支配する, 〜に支配される (bị chi phối), 〜の支配下にある.
- Tâm lý: 不安に支配される, 怒りが支配する.
- Kinh tế/xã hội: 市場を支配する, 大企業が業界を支配.
- Khách sạn/nhà hát: 支配人 = quản lý (chức danh nghề nghiệp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 統治 | Gần nghĩa | Cai trị | Tầng nhà nước, pháp trị |
| 管理 | Liên quan | Quản lý | Vận hành, thủ tục; sắc thái trung tính |
| 統制 | Liên quan | Kiểm soát điều tiết | Chính sách/kinh tế |
| 支配人 | Liên quan | Quản lý (khách sạn/nhà hát) | Chức danh cụ thể |
| 解放 | Trái nghĩa | Giải phóng | Thoát khỏi kiểm soát |
| 自立 | Trái nghĩa | Tự lập | Không bị chi phối |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 支: On: シ; Kun: ささえる (trong 支える). Nghĩa “chống đỡ, chi nhánh”.
- 配: On: ハイ; Kun: くばる (phân phát, sắp xếp).
- Ghép nghĩa: 支 (chống đỡ/chi phối) + 配 (phân bố) → phân bố quyền lực để chi phối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
支配される là cấu trúc mạnh để diễn đạt cảm xúc tiêu cực lấn át. Trong văn học/báo chí, cụm “恐怖が社会を支配した” gợi không khí u ám. Trong kinh doanh, cân nhắc sắc thái tiêu cực của 支配, đôi khi dùng “リードする/牽引する” để trung tính hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼は地域を実力で支配していた。
Anh ta đã thống trị khu vực bằng thực lực.
- 不安に支配されて眠れなかった。
Tôi bị lo âu chi phối nên không ngủ được.
- このブランドが市場の多くを支配している。
Thương hiệu này chi phối phần lớn thị trường.
- 国は軍事政権の支配下にある。
Đất nước đang dưới sự kiểm soát của quân chính.
- 怒りが会場の空気を支配した。
Cơn giận đã bao trùm bầu không khí hội trường.
- 彼女はホテルの支配人として長年働いた。
Cô ấy làm quản lý khách sạn suốt nhiều năm.
- データが意思決定を支配する時代だ。
Thời đại dữ liệu chi phối quyết định.
- 植民地支配の歴史を学ぶ。
Học về lịch sử cai trị thuộc địa.
- 少数の企業が業界を支配している。
Một số ít doanh nghiệp đang chi phối ngành.
- 感情に支配されず冷静に判断しよう。
Đừng để cảm xúc chi phối, hãy phán đoán bình tĩnh.