制御 [Chế Ngự]

制禦 [Chế Ngữ]

制馭 [Chế Ngự]

せいぎょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều khiển (máy móc, thiết bị)

JP:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm soát (đối thủ, cảm xúc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

制御せいぎょできない。
Không thể kiểm soát được.
ジムはいかりを制御せいぎょすることができた。
Jim đã kiểm soát được cơn giận của mình.
トムは自分じぶん感情かんじょう制御せいぎょしようとした。
Tom đã cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
古代こだいのオーバーテクノロジーの武器ぶきかなら制御せいぎょができなくなる。
Vũ khí siêu công nghệ thời cổ đại luôn không thể kiểm soát được.
そのわりに、かれ自分じぶんのコンピューターを制御せいぎょしているスイッチを操作そうさした。
Thay vào đó, anh ấy đã điều khiển công tắc của máy tính của mình.
あらゆるゲームのもっとも重要じゅうよう特徴とくちょうは、それらが規則きそくによって制御せいぎょされていることである。
Đặc điểm quan trọng nhất của mọi trò chơi là chúng được điều khiển bởi các quy tắc.
病院びょういんにおける感染かんせん制御せいぎょさく実践じっせんするうえで、消毒しょうどくやく有効ゆうこう活用かつよう重要じゅうよう課題かだいです。
Việc sử dụng hiệu quả thuốc khử trùng là một thách thức quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.
制御せいぎょさえなければ、これらのちから危険きけん破壊はかいをもたらすかもしれないが、ひとたび完全かんぜん支配しはいされたならば、それらは人間にんげん意志いし欲望よくぼうしたがわせることができる。
Nếu không có sự kiểm soát, những lực lượng này có thể gây ra nguy hiểm và phá hủy, nhưng một khi chúng được kiểm soát hoàn toàn, chúng có thể tuân theo ý chí và mong muốn của con người.
ボーイングしゃ安全あんぜん担当たんとう専門せんもん航空こうくう産業さんぎょうほか専門せんもん一緒いっしょになって制御せいぎょ飛行ひこうちゅう墜落ついらく(CFIT)としてられている墜落ついらく事故じこをなくそうと国際こくさいてき対策たいさく委員いいんかい組織そしきしている。
Chuyên gia an toàn của công ty Boeing đang cùng với các chuyên gia khác trong ngành hàng không tổ chức một ủy ban quốc tế để loại bỏ các tai nạn được gọi là CFIT trong khi bay kiểm soát.

Hán tự

Từ liên quan đến 制御

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制御
  • Cách đọc: せいぎょ
  • Loại từ: danh từ; する-động từ(制御する)
  • Nghĩa khái quát: điều khiển, khống chế, kiểm soát (hệ thống/quá trình/trạng thái)
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, CNTT, điều khiển học, robot, tự động hóa
  • Ví dụ kết hợp: 温度制御・遠隔制御・自動制御・フィードバック制御・制御不能・制御信号・制御系・制御装置

2. Ý nghĩa chính

  • Điều khiển kỹ thuật: tác động vào hệ thống để đạt trạng thái/mục tiêu mong muốn (tốc độ, vị trí, nhiệt độ...).
  • Kiểm soát/khống chế (mở rộng): điều tiết hành vi, cảm xúc, quy trình cho ổn định. Ví dụ: 感情を制御する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 制御 vs 操作: 操作 là thao tác điều khiển trực tiếp của con người; 制御 bao gồm cả tự động/thuật toán.
  • 制御 vs 管理: 管理 là quản lý tổng thể (tài nguyên, lịch, con người); 制御 là khía cạnh kỹ thuật/điều tiết trạng thái.
  • 制御 vs 規制: 規制 là “quy chế, hạn chế” từ bên ngoài (pháp luật); 制御 là điều khiển bên trong hệ thống.
  • 制御 vs 抑制: 抑制 là “ức chế/kiềm chế” (giảm bớt, ngăn lại). 制御 là “điều khiển theo mục tiêu”.
  • コントロール: vay mượn, dùng rộng; trong kỹ thuật nên ưu tiên 制御.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 〜を制御する(温度を制御する/出力を制御する)
    • 〜制御(PID制御・フィードバック制御・遠隔制御)
    • 制御不能(không thể kiểm soát), 制御信号, 制御系
  • Ngữ cảnh: thiết kế hệ thống, lập trình nhúng, sản xuất, mạng, AI/robot.
  • Lưu ý: nói về cảm xúc/hành vi con người, 抑制・自制 cũng phổ biến; chọn từ theo sắc thái mong muốn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
操作Phân biệtThao tácCon người trực tiếp thao tác
管理Liên quanQuản lýMức quản trị/bao quát
抑制Gần nghĩaỨc chế, kiềm chếNhấn giảm bớt/đè nén
統制Liên quanKiểm soát tổng thểỞ tầm vĩ mô, chính sách
コントロールĐồng nghĩa vay mượnControlKhẩu ngữ, đa dụng
暴走Đối nghĩaChạy loạn, mất kiểm soátMáy/tiến trình “vọt”
逸脱Đối nghĩa gầnLệch hướngRa khỏi quỹ đạo/chuẩn
制御不能Trạng thái trái nghĩaKhông thể điều khiểnMất kiểm soát

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (セイ): chế, đặt quy tắc, ghìm lại.
  • (ギョ/ゴ/お): gốc nghĩa “điều khiển, cưỡi (xe/ngựa)”; cũng là tiếp đầu ngữ kính ngữ “お/ご”.
  • Ghép nghĩa: (chế ngự)+(điều khiển)→ “điều khiển/khống chế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật, 制御 gắn với mục tiêu, mô hình, phản hồi (PID, MPC...). Khi diễn đạt đời thường, nếu chỉ đơn giản “vận hành”, dùng 操作; nếu nói “kiềm chế cảm xúc”, 抑制・自制 nghe tự nhiên hơn. Chọn từ đúng giúp câu vừa chính xác vừa hợp ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • このロボットはAIで動作を制御している。
    Con robot này điều khiển hoạt động bằng AI.
  • 温度制御がうまくいかない。
    Việc điều khiển nhiệt độ không suôn sẻ.
  • 遠隔制御システムを導入した。
    Chúng tôi đã triển khai hệ thống điều khiển từ xa.
  • 彼は感情を制御できる人だ。
    Anh ấy là người có thể kiểm soát cảm xúc.
  • モーターの回転を精密に制御する。
    Điều khiển chính xác vòng quay của mô-tơ.
  • バグでプロセスが制御不能になった。
    Vì lỗi nên tiến trình trở nên không thể kiểm soát.
  • 交通の流れを制御する新アルゴリズムを提案する。
    Đề xuất thuật toán mới để điều khiển dòng giao thông.
  • フィードバック制御を適用して安定化させる。
    Áp dụng điều khiển phản hồi để làm ổn định.
  • 管理画面からアクセス権を制御する。
    Kiểm soát quyền truy cập từ màn hình quản trị.
  • 彼の発言は場を制御する意図があった。
    Lời nói của anh ta có ý định kiểm soát bầu không khí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制御 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?