固い [Cố]
堅い [Kiên]
緊い [Khẩn]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 đặc biệt là 固い và 堅い cho gỗ, 硬い cho kim loại và đá
cứng; rắn
JP: 卵は硬くゆでてください。
VI: Xin hãy luộc trứng cho thật chắc.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cứng nhắc; không linh hoạt
JP: このふたは固くて取れないよ。
VI: Cái nắp này rất chặt, không thể mở ra được.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vững chắc; kiên cố
JP: その機械の骨組みは堅くなければならない。
VI: Khung của cái máy này phải chắc chắn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
an toàn; đáng tin cậy
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
bướng bỉnh; cứng đầu
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
sách vở; hình thức
JP: 固いこと言うなよ。
VI: Đừng nói những lời nghiêm khắc như vậy.
Trái nghĩa: 砕けた